Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 詔冊
詔 みことのり
chiếu chỉ; mệnh lệnh của thiên hoàng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
冊 さく さつ
cuốn, quyển (đơn vị đếm sách , vở...)
詔命 しょうめい
mệnh lệnh triều đình
大詔 たいしょう
công bố chính thức của hoàng đế; sắc lệnh chính thức của hoàng đế.
詔書 しょうしょ
chiếu chỉ; văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng.
詔令 しょうれい みことのりれい
sắc lệnh đế quốc
詔勅 しょうちょく
chiếu chỉ; văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng.