詔命
しょうめい「CHIẾU MỆNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mệnh lệnh triều đình

Bảng chia động từ của 詔命
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詔命する/しょうめいする |
Quá khứ (た) | 詔命した |
Phủ định (未然) | 詔命しない |
Lịch sự (丁寧) | 詔命します |
te (て) | 詔命して |
Khả năng (可能) | 詔命できる |
Thụ động (受身) | 詔命される |
Sai khiến (使役) | 詔命させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詔命すられる |
Điều kiện (条件) | 詔命すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詔命しろ |
Ý chí (意向) | 詔命しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詔命するな |
詔命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詔命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
詔 みことのり
chiếu chỉ; mệnh lệnh của thiên hoàng.
詔令 しょうれい みことのりれい
sắc lệnh đế quốc
大詔 たいしょう
công bố chính thức của hoàng đế; sắc lệnh chính thức của hoàng đế.
詔書 しょうしょ
chiếu chỉ; văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng.
詔勅 しょうちょく
chiếu chỉ; văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng.
戊申詔書 ぼしんしょうしょ
chiếu thư Mậu Thân năm 1908
大詔渙発 たいしょうかんぱつ
chiếu chỉ của Hoàng Gia