Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 評価勘定
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
定量評価 てーりょーひょーか
đánh giá định lượng
定性評価 てーせーひょーか
phân tích định lượng
評価 ひょうか
phẩm bình
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
公定評価〔税関) こうていひょうか〔ぜいかん)
đánh giá chính thức (hải quan).