評価報告書
ひょうかほうこくしょ
☆ Danh từ
Báo cáo đánh giá

評価報告書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評価報告書
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
有価証券報告書 ゆーかしょーけんほーこくしょ
báo cáo chứng khoán
報告書レコード ほうこくしょレコード
bản ghi logic
報告書節 ほうこくしょせつ
phần báo cáo
報告書行 ほうこくしょぎょう
dòng báo biểu