評価減
ひょうかげん「BÌNH GIÁ GIẢM」
☆ Danh từ
Phá giá

評価減 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評価減
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
減価 げんか
sự giảm giá; sự sụt giá; sự giảm bớt
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá
パフォーマンス評価 パフォーマンスひょうか
đánh giá hoạt động
リスク評価 リスクひょうか
đánh giá rủi ro