評論
ひょうろん「BÌNH LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bình luận
彼
の
哲学
の
何
たるかを
知
りたければ、
彼
の
評論
を
読
むだけでいい。
Nếu ai muốn biết triết lý của anh ta là gì thì người đó phải đọc bài tiểu luận anh ta viết
一生涯同
じ
評論
を
書
き
続
ける
Liên tục viết cùng kiểu bài tiểu luận suốt cuộc đời
Sự bình văn.

Từ đồng nghĩa của 評論
noun
Bảng chia động từ của 評論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 評論する/ひょうろんする |
Quá khứ (た) | 評論した |
Phủ định (未然) | 評論しない |
Lịch sự (丁寧) | 評論します |
te (て) | 評論して |
Khả năng (可能) | 評論できる |
Thụ động (受身) | 評論される |
Sai khiến (使役) | 評論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 評論すられる |
Điều kiện (条件) | 評論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 評論しろ |
Ý chí (意向) | 評論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 評論するな |
評論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評論
評論家 ひょうろんか
Nhà phê bình
識者評論 しきしゃひょうろん
bình luận từ chuyên gia
文芸評論 ぶんげいひょうろん
sự phê bình văn học
料理評論家 りょうりひょうろんか
nhà phê bình ẩm thực
美術評論家 びじゅつひょうろんか
nhà phê bình mĩ thuật
野球評論家 やきゅうひょうろんか
bình luận viên bóng chày
文芸評論家 ぶんげいひょうろんか
nhà phê bình văn học
政治評論家 せいじひょうろんか
người bình luận chính trị (nhà báo, phóng viên)