好試合
こうしあい「HẢO THÍ HỢP」
☆ Danh từ
Trận đấu hay

好試合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好試合
試合 しあい
cuộc thi đấu; trận đấu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
好都合 こうつごう
thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
大試合 おおしあい だいしあい
trận đấu lớn; trận đấu quan trọng
野試合 のじあい
trận đấu không chính thức giữa những người chơi, một trận đấu tập
全試合 ぜんしあい
tất cả các trận đấu