試製
しせい「THÍ CHẾ」
☆ Danh từ
Sản xuất thử nghiệm (trồng trọt, v.v.)

試製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試製
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
分析試料調製法 ぶんせきしりょーちょーせーほー
phương pháp chuẩn bị mẫu phân tích
微生物試験製品 びせいぶつしけんせいひん
sản phẩm kiểm tra vi sinh vật