Các từ liên quan tới 試製57式105mm軽りゅう弾砲
砲弾 ほうだん
Đạn pháo
軽野砲 けいやほう
pháo hạng nhẹ (khẩu pháo tương đối nhỏ với cỡ nòng từ 105 mm trở xuống)
榴弾砲 りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
鉄砲弾 てっぽうだま
đạn pháo sắt.
試製 しせい
sản xuất thử nghiệm (trồng trọt, v.v.)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
砲煙弾雨 ほうえんだんう
khói (của) những súng và một mưa (của) những viên đạn hoặc những vỏ