Kết quả tra cứu 試験
Các từ liên quan tới 試験
試験
しけん
「THÍ NGHIỆM」
◆ Kỳ thi
試験
に
受
かるように
真剣
に
勉強
した。
Tôi đã học rất chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
試験
の
折
には、ちゃんと
合格
したい。
Tôi muốn vượt qua kỳ thi khi nó đến.
試験
に
通
るには60
点取
らないといけない。
Bạn phải đạt 60 điểm để vượt qua kỳ thi.
◆ Thí nghiệm
試験室
、
図書館
、そうして
博物館
など
静
かなところが
好
きだ。<br>
Tôi thích những nơi yên tĩnh như phòng thí nghiệm, thư viện, và bảo tàng.
試験管
を
壊
したり、おもしろ
半分
に
化学製品
をあれこれいじって
遊
んだが、
時
には、
教師
の
指示
になんとか
従
って、ずっと
以前
に
他
の
人々
が
試
みた
実験
を
繰
り
返
すこともした。
Mặc dù tôi đã làm vỡ ống nghiệm và nghịch hóa chất cho vui, nhưng tôi đãthỉnh thoảng cũng quản lý để tuân theo hướng dẫn của giáo viên; lặp lạinhững thí nghiệm mà những người khác đã thực hiện từ lâu.
◆ Kiểm tra
試験中
、
彼女
は
気分
が
悪
くなったのでお
手洗
いにたたせてもらった。
Trong quá trình kiểm tra, cô ấy cảm thấy rất ốm, vì vậy cô ấy đã vượt qua để đi vệ sinh.
試験
の
成績
を
心配
している。
Anh ấy lo lắng về kết quả kiểm tra của mình.
試験
に
失敗
したくないよ。
Tôi không muốn thất bại trong bài kiểm tra.
◆ Thử nghiệm
試験走路
Đường đua thử nghiệm .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thi; thử nghiệm.
試験
に
受
かるように
真剣
に
勉強
した。
Tôi đã học rất chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
試験
の
折
には、ちゃんと
合格
したい。
Tôi muốn vượt qua kỳ thi khi nó đến.
試験
の
得点
Điểm thi .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 試験
Bảng chia động từ của 試験
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試験する/しけんする |
Quá khứ (た) | 試験した |
Phủ định (未然) | 試験しない |
Lịch sự (丁寧) | 試験します |
te (て) | 試験して |
Khả năng (可能) | 試験できる |
Thụ động (受身) | 試験される |
Sai khiến (使役) | 試験させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試験すられる |
Điều kiện (条件) | 試験すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試験しろ |
Ý chí (意向) | 試験しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試験するな |