試験問題
しけんもんだい「THÍ NGHIỆM VẤN ĐỀ」
☆ Danh từ
Kỳ thi (sát hạch) hỏi; những câu hỏi cho một kỳ thi

試験問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験問題
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
問題 もんだい
vấn đề.
試問 しもん
phỏng vấn; kỳ thi; câu hỏi
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
エネルギー問題 エネルギーもんだい
những vấn đề năng lượng
問題劇 もんだいげき
gây bàn cãi hoặc vấn đề chơi