試験場
しけんじょう「THÍ NGHIỆM TRÀNG」
☆ Danh từ
Khoa trường.

試験場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験場
林業試験場 りんぎょうしけんじょう
nhà ga lâm nghiệp thí nghiệm
工業試験場 こうぎょうしけんじょう
trung tâm thử nghiệm công nghiệp
農事試験場 のうじしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
農業試験場 のうぎょうしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
県農業試験場 けんのうぎょうしけんじょう
Trạm Thí nghiệm Nông nghiệp Tỉnh
運転免許試験場 うんてんめんきょしけんじょう
địa điểm thi bằng lái xe
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm