Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試験場
しけんじょう
khoa trường.
林業試験場 りんぎょうしけんじょう
nhà ga lâm nghiệp thí nghiệm
農事試験場 のうじしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
農業試験場 のうぎょうしけんじょう
工業試験場 こうぎょうしけんじょう
trung tâm thử nghiệm công nghiệp
県農業試験場 けんのうぎょうしけんじょう
Trạm Thí nghiệm Nông nghiệp Tỉnh
運転免許試験場 うんてんめんきょしけんじょう
địa điểm thi bằng lái xe
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
「THÍ NGHIỆM TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích