試験施設
しけんしせつ「THÍ NGHIỆM THI THIẾT」
☆ Danh từ
Cơ sở kiểm tra

試験施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験施設
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
核施設 かくしせつ
cơ sở hạt nhân
施設ニュース しせつニュース
Tin cơ sở