試験証明書
しけんしょうめいしょ
Giấy chứng nhận thử nghiệm.

試験証明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
検証試験 けんしょうしけん
kiểm thử để xác minh
ワイルドカード証明書 ワイルドカードしょうめいしょ
chứng chỉ ký tự đại diện
EV証明書 EVしょうめいしょ
chứng chỉ xác thực mở rộng