試験項目
しけんこうもく「THÍ NGHIỆM HẠNG MỤC」
☆ Danh từ
Mục kiểm thử

試験項目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験項目
試験項目名 しけんこうもくめい
tên phần tử kiểm thử
試験項目誤り しけんこうもくあやまり
lỗi trường hợp
抽象的試験項目 ちゅうしょうてきしけんこうもく
trường hợp kiểm thử trừu tượng
汎用的試験項目 はんようてきしけんこうもく
các hạng mục kiểm tra tổng quát
汎用的試験項目群 はんようてきしけんこうもくぐん
nhóm mục kiểm tra mục đích chung
実行可能試験項目 じっこうかのうしけんこうもく
trường hợp thử nghiệm thực thi
実行可能試験項目群 じっこうかのうしけんこうもくぐん
bộ test có thể chạy được
選択された実行可能試験項目群 せんたくされたじっこうかのうしけんこうもくぐん
các mục kiểm tra thực thi đã chọn