抽象的試験項目
ちゅうしょうてきしけんこうもく
☆ Danh từ
Trường hợp kiểm thử trừu tượng

抽象的試験項目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抽象的試験項目
試験項目 しけんこうもく
mục kiểm thử
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
汎用的試験項目 はんようてきしけんこうもく
các hạng mục kiểm tra tổng quát
抽象的試験方法論 ちゅうしょうてきしけんほうほうろん
phương pháp kiểm thử trừu tượng
試験目的 しけんもくてき
mục đích kiểm tra
試験項目名 しけんこうもくめい
tên phần tử kiểm thử
抽象的 ちゅうしょうてき
một cách trừu tượng
汎用的試験項目群 はんようてきしけんこうもくぐん
nhóm mục kiểm tra mục đích chung