Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 詩のボクシング
môn quyền Anh
ボクシング部 ボクシングぶ
câu lạc bộ quyền anh
ボクシングの試合 ボクシングのしあい
cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) quyền thuật
ボクシンググローブ ボクシング・グローブ
boxing glove
アウトボクシング アウト・ボクシング
quyền anh ngoại hạng
ボクシングデー ボクシング・デー
Boxing Day, ngày tặng quà
アマチュアボクシング アマチュア・ボクシング
amateur boxing
プロボクシング プロ・ボクシング
quyền anh chuyên nghiệp