Các từ liên quan tới 詩人一覧 (散文作品)
散文詩 さんぶんし
thơ văn xuôi
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
作詩 さくし
phép làm thơ, lối thơ; luật thơ
詩作 しさく
họa thơ.
詩文 しぶん
thơ và văn xuôi; tác phẩm văn học
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
文学作品 ぶんがくさくひん
tác phẩm văn học