文学作品
ぶんがくさくひん「VĂN HỌC TÁC PHẨM」
☆ Danh từ
Tác phẩm văn học
政府
は
社会秩序
を
乱
すと
見
なすすべての
文学作品
を
禁止
した
Chính phủ đã cấm các tác phẩm văn học bị cho là làm mất trật tự xã hội
映画化
のために
偉大
な
文学作品
を
脚色
する
Chuyển thể một tác phẩm văn học lớn thành phim. .

Từ đồng nghĩa của 文学作品
noun
文学作品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文学作品
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文芸作品 ぶんげいさくひん
tác phẩm văn nghệ.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
作文 さくぶん さくもん
sự đặt câu
作品 さくひん
bản đàn
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi