Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
四季折々 しきおりおり
từ mùa này sang mùa khác; mùa theo mùa
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
詩 し
thi
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua