Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 詩的リアリズム
批判的リアリズム ひはんてきリアリズム
chủ nghĩa hiện thực phê phán
詩的 してき
thơ ca
chủ nghĩa hiện thực.
ラディカルリアリズム ラディカル・リアリズム
radical realism
マジックリアリズム マジック・リアリズム
magic realism, magical realism
フォトリアリズム フォト・リアリズム
photo realism
ニューリアリズム ニュー・リアリズム
new realism
詩的許容 してききょよう
cho phép sử dụng ngôn ngữ phong phú trong văn thơ