詰め掛ける
つめかける
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nhiều người cùng kéo tới, tập trung

Từ đồng nghĩa của 詰め掛ける
verb
Bảng chia động từ của 詰め掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詰め掛ける/つめかけるる |
Quá khứ (た) | 詰め掛けた |
Phủ định (未然) | 詰め掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 詰め掛けます |
te (て) | 詰め掛けて |
Khả năng (可能) | 詰め掛けられる |
Thụ động (受身) | 詰め掛けられる |
Sai khiến (使役) | 詰め掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詰め掛けられる |
Điều kiện (条件) | 詰め掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 詰め掛けいろ |
Ý chí (意向) | 詰め掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詰め掛けるな |
詰め掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詰め掛ける
詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy
詰め つめ づめ
ăn quá nhiều; đóng gói; tiếp tục làm cho thời kỳ thời gian (suf động từ); một kết thúc; bàn chân (e.g. (của) một cái cầu); sự chiếu bí; kết bạn; sự chỉ định
見詰める みつめる
nhìn chằm chằm.
煮詰める につめる
đun cạn; cô lại; cô đặc
詰め切る つめきる
Ở lại làm nhiệm vụ hoặc phục vụ mà không rời khỏi chỗ
詰め寄る つめよる
tiến gần, lại gần
夜詰め よづめ よるつめ
sự canh gác ban đêm
詰め袖 つめそで
kimono có tay áo liền