話に花を咲かせる
はなしにはなをさかせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Câu chuyện sôi nổi , sinh động

Bảng chia động từ của 話に花を咲かせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 話に花を咲かせる/はなしにはなをさかせるる |
Quá khứ (た) | 話に花を咲かせた |
Phủ định (未然) | 話に花を咲かせない |
Lịch sự (丁寧) | 話に花を咲かせます |
te (て) | 話に花を咲かせて |
Khả năng (可能) | 話に花を咲かせられる |
Thụ động (受身) | 話に花を咲かせられる |
Sai khiến (使役) | 話に花を咲かせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 話に花を咲かせられる |
Điều kiện (条件) | 話に花を咲かせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 話に花を咲かせいろ |
Ý chí (意向) | 話に花を咲かせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 話に花を咲かせるな |
話に花を咲かせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話に花を咲かせる
花を咲かせる はなをさかせる
làm cho sống động, trở thành hoạt hình
話に花が咲く はなしにはながさく
trò chuyện sôi nổi, trao đổi thú vị
咲かせる さかせる
làm nở hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
花咲く はなさく
nở hoa.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây