話を振る
はなしをふる「THOẠI CHẤN」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đưa ra vấn đề

Bảng chia động từ của 話を振る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 話を振る/はなしをふるる |
Quá khứ (た) | 話を振った |
Phủ định (未然) | 話を振らない |
Lịch sự (丁寧) | 話を振ります |
te (て) | 話を振って |
Khả năng (可能) | 話を振れる |
Thụ động (受身) | 話を振られる |
Sai khiến (使役) | 話を振らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 話を振られる |
Điều kiện (条件) | 話を振れば |
Mệnh lệnh (命令) | 話を振れ |
Ý chí (意向) | 話を振ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 話を振るな |
話を振る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話を振る
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
話を遮る はなしをさえぎる
để ngắt (một người)
話をする はなしをする
kể chuyện
話を盛る はなしをもる
Ăn tục nói phét
手を振る てをふる
quơ tay.
ルビを振る ルビをふる
to write ruby characters (small furigana above or beside kanji)