Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詳説 しょうせつ
trình bày chi tiết giải thích
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
詳細 しょうさい
một cách chi tiết; tường tận
詳細インボイス しょうさいいんぼいす
hóa đơn chi tiết.
詳細な しょうさいな
tỷ mỉ.
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
細説 さいせつ
giải thích chi tiết.
内部詳細 ないぶしょうさい
chi tiết nội bộ