細説
さいせつ「TẾ THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giải thích chi tiết.

Từ trái nghĩa của 細説
Bảng chia động từ của 細説
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 細説する/さいせつする |
Quá khứ (た) | 細説した |
Phủ định (未然) | 細説しない |
Lịch sự (丁寧) | 細説します |
te (て) | 細説して |
Khả năng (可能) | 細説できる |
Thụ động (受身) | 細説される |
Sai khiến (使役) | 細説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 細説すられる |
Điều kiện (条件) | 細説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 細説しろ |
Ý chí (意向) | 細説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 細説するな |
細説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細説
詳細説明 しょうさいせつめい
giải thích chi tiết
細胞説 さいぼうせつ
học thuyết tế bào
説 せつ
thuyết
細細 こまごま
chi tiết
細細と ほそぼそと
chi tiết
ラマルク説 ラマルクせつ
học thuyết Lamac
迷説 めいせつ
một lý thuyết khó hiểu
ワイスマン説 ワイスマンせつ
lý thuyết dòng mầm (do nhà sinh học Đức August Weismann (tiếng Anh: /ˈwaɪsmən/, tiếng Việt: vây-xơ-man) đề xuất từ năm 1883, công bố rộng rãi vào năm 1885)