Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
課金データ かきんデータ
dữ liệu hóa đơn
課金制御データ かきんせいぎょデータ
dữ liệu quản lý hóa đơn
詳細 しょうさい
một cách chi tiết; tường tận
課金 かきん
nạp tiền
詳細インボイス しょうさいいんぼいす
hóa đơn chi tiết.
詳細な しょうさいな
tỷ mỉ.
課金率 かきんりつ
-tỷ lệ thanh toán
課金レコード かきんレコード
bản ghi hóa đơn