課金
かきん「KHÓA KIM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nạp tiền

Từ đồng nghĩa của 課金
noun
Bảng chia động từ của 課金
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 課金する/かきんする |
Quá khứ (た) | 課金した |
Phủ định (未然) | 課金しない |
Lịch sự (丁寧) | 課金します |
te (て) | 課金して |
Khả năng (可能) | 課金できる |
Thụ động (受身) | 課金される |
Sai khiến (使役) | 課金させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 課金すられる |
Điều kiện (条件) | 課金すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 課金しろ |
Ý chí (意向) | 課金しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 課金するな |