Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誅 ちゅう
án tử hình
鋤 すき
đào bằng mai; cái cày
筆誅 ひっちゅう
viết sự tố cáo
天誅 てんちゅう
thiên đàng có trừng phạt (được xứng đáng kỹ)
誅殺 ちゅうさつ
sự thực hiện (của) một tội phạm
誅伐 ちゅうばつ
sự tấn công tội phạm
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
唐鋤 からすき
cái cày