唐鋤
からすき「ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
Cái cày

唐鋤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唐鋤
唐鋤星 からすきぼし しんしゅく
Chinese "Three Stars" constellation (one of the 28 mansions)
鋤 すき
đào bằng mai; cái cày
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
鋤鍬 すきくわ すきとくわ
nông cụ
鋤く すく
cày, cuốc
鋤骨 じょこつ
xương lá mía (ở mũi)
鋤簾 じょれん
cây tre (có quai kéo dài) sàng lọc đã sàng trái đất hoặc cát
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường