Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 認可外保育施設
認可外保育所 にんかがいほいくしょ
trường mầm non không được cấp phép
保育施設 ほいくしせつ
phương tiện nâng lên trẻ em
認可保育所 にんかほいくしょ
trường mầm non được cấp phép
育児施設 いくじしせつ
các cơ sở chăm sóc trẻ em
保管施設 ほかんしせつ
thiết bị lưu trữ, bảo quản
外来保健医療施設 がいらいほけんいりょうしせつ
chăm sóc cấp cứu trong ngày
認可 にんか
phê chuẩn
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng