認可外保育所
にんかがいほいくしょ
☆ Danh từ
Trường mầm non không được cấp phép

認可外保育所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 認可外保育所
認可保育所 にんかほいくしょ
trường mầm non được cấp phép
保育所 ほいくしょ ほいくじょ
nhà trẻ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
認可 にんか
phê chuẩn
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.
不認可 ふにんか
phản đối; rejection
無認可 むにんか
không được tán thành, không được chấp thuận, không được chuẩn y
許認可 きょにんか
phê duyệt và ủy quyền