誓う
ちかう「THỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Thề
〜に
対
して
報復攻撃
に
乗
り
出
すことを
誓
う
Thề sẽ trả thù.
その
研究
におけるすべての
取
り
組
みにおいて(
人
)への
協力
を
誓
う
Thề sẽ hợp tác với ai trên mọi phương diện trong nghiên cứu.
Thệ
Thề nguyền.

Từ đồng nghĩa của 誓う
verb
Bảng chia động từ của 誓う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誓う/ちかうう |
Quá khứ (た) | 誓った |
Phủ định (未然) | 誓わない |
Lịch sự (丁寧) | 誓います |
te (て) | 誓って |
Khả năng (可能) | 誓える |
Thụ động (受身) | 誓われる |
Sai khiến (使役) | 誓わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誓う |
Điều kiện (条件) | 誓えば |
Mệnh lệnh (命令) | 誓え |
Ý chí (意向) | 誓おう |
Cấm chỉ(禁止) | 誓うな |
誓う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誓う
偽り誓う いつわりちかう
thề gian dối
忠誠を誓う ちゅうせいをちかう
thề trung thành
神前に誓う しんぜんにちかう
thề trước Chúa, thề trước thánh thần
誓願 せいがん
lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa
誓詞 せいし
thề (nguyện); lời thề; vật đặt cược
誓紙 せいし
viết lời thề
誓い ちかい
lời thề, lời tuyên thệ
偽誓 ぎせい にせちかい
sự thề ẩu; lời thề ẩu, sự khai man trước toà; lời khai man trước toà, sự phản bội lời thề