誓文
せいもん「THỆ VĂN」
☆ Danh từ
Lời thề được viết bằng văn bản.

誓文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誓文
誓文払い せいもんばらい せいもんはらい
hàng bán mặc cả
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
誓願 せいがん
lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa
誓詞 せいし
thề (nguyện); lời thề; vật đặt cược