誘き出す
おびきだす「DỤ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Dụ dỗ ra ngoài

Bảng chia động từ của 誘き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誘き出す/おびきだすす |
Quá khứ (た) | 誘き出した |
Phủ định (未然) | 誘き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 誘き出します |
te (て) | 誘き出して |
Khả năng (可能) | 誘き出せる |
Thụ động (受身) | 誘き出される |
Sai khiến (使役) | 誘き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誘き出す |
Điều kiện (条件) | 誘き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 誘き出せ |
Ý chí (意向) | 誘き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 誘き出すな |
誘き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誘き出す
誘い出す さそいだす
Thu hút, quyến rũ, mời gọi
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
聞き出す ききだす
để có thông tin ra khỏi một người; để bắt đầu listening
働き出す はたらきだす
bắt đầu làm việc
剥き出す むきだす
trưng bày; lộ rõ ra (răng)