Kết quả tra cứu 誘導
Các từ liên quan tới 誘導
誘導
ゆうどう
「DỤ ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự dẫn
カテーテル誘導
Dẫn ống thông đường tiểu
◆ Sự hướng dẫn; sự dìu dắt; sự chỉ đạo.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 誘導
Bảng chia động từ của 誘導
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誘導する/ゆうどうする |
Quá khứ (た) | 誘導した |
Phủ định (未然) | 誘導しない |
Lịch sự (丁寧) | 誘導します |
te (て) | 誘導して |
Khả năng (可能) | 誘導できる |
Thụ động (受身) | 誘導される |
Sai khiến (使役) | 誘導させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誘導すられる |
Điều kiện (条件) | 誘導すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誘導しろ |
Ý chí (意向) | 誘導しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誘導するな |