アポトーシス誘導因子 アポトーシスゆーどーいんし
yếu tố cảm ứng chết tế bào theo chương trình
誘導ミサイル ゆうどうミサイル
tên lửa có điều khiển, hỏa tiễn hướng dẫn
誘導員 ゆうどういん
người hướng dẫn giao thông
胚誘導 はいゆーどー
cảm ứng phôi thai
誘導コイル ゆうどうコイル
cuộn dây cảm ứng
誘導路 ゆうどうろ
đường dành cho xe taxi