Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誘拐 ゆうかい
sự bắt cóc.
誘拐罪 ゆうかいざい
tội bắt cóc
誘拐犯 ゆうかいはん
Người bắt cóc, kẻ bắt cóc
誘拐する ゆうかいする
bắt cóc.
誘拐犯人 ゆうかいはんにん
kẻ bắt cóc
誘拐事件 ゆうかいじけん
Vụ án bắt cóc
狂言誘拐 きょうげんゆうかい
dàn dựng vụ bắt cóc; bắt cóc giả
略取誘拐罪 りゃくしゅゆうかいざい
Sự bắt cóc để tống tiền