誘眠剤
ゆうみんざい「DỤ MIÊN TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc thôi miên

誘眠剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誘眠剤
眠剤 みんざい
thuốc ngủ
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
睡眠剤 すいみんざい
thuốc ngủ
催眠剤 さいみんざい
thuốc ngủ.
眠気を誘う ねむけをさそう
gây ngủ, gây buồn ngủ
排卵誘発剤 はいらんゆうはつざい
tạo ra từ noãn - xui khiến thuốc
睡眠導入剤 すいみんどうにゅうざい
Thuốc ngủ