語句
ごく「NGỮ CÚ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cụm từ; cụm từ ngữ; ngữ
明確
な
語句
Cụm từ (ngữ) chính xác.
検索エンジン
で
利用
される
最適
な
検索語句
Cụm từ (ngữ) tìm kiếm phù hợp nhất được sử dụng bằng động cơ tìm kiếm
外国語
の
語句
Cụm từ (cụm từ ngữ) tiếng nước ngoài
