Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
語句 ごく
cụm từ; cụm từ ngữ; ngữ
相当語句 そうとうごく
vật tương đương, từ tương đương
一語一句 いちごいっく
từng câu, từng chữ
修飾語句 しゅうしょくごく
từ bổ nghĩa
慣用語句 かんようごく
thành ngữ
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.