Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同音異義語 どうおんいぎご
từ đồng âm
異音 いおん
(ngôn ngữ) tha âm vị
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
異変 いへん
sự cố; tai hoạ; sự biến đổi thấy rõ
変異 へんい
sự biến đổi; sự biến dị (động, thực vật)
語音 ごおん かたりおん
ngữ âm
点変異 てんへんい
điểm đặc biêt
超変異 ちょうへんい
siêu đột biến (somatic hypermutation)