誤射
ごしゃ「NGỘ XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc bắn nhầm (mục tiêu)
訓練中
に、
誤射
が
発生
し、
幸
いにも
誰
も
怪我
をしませんでした。
Trong quá trình huấn luyện, đã xảy ra một vụ bắn nhầm, nhưng may mắn là không ai bị thương.

Bảng chia động từ của 誤射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤射する/ごしゃする |
Quá khứ (た) | 誤射した |
Phủ định (未然) | 誤射しない |
Lịch sự (丁寧) | 誤射します |
te (て) | 誤射して |
Khả năng (可能) | 誤射できる |
Thụ động (受身) | 誤射される |
Sai khiến (使役) | 誤射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤射すられる |
Điều kiện (条件) | 誤射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤射しろ |
Ý chí (意向) | 誤射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤射するな |