誤脱
ごだつ「NGỘ THOÁT」
☆ Danh từ
Lỗi viết chữ sai hay thiếu nét, lỗi chính tả

誤脱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誤脱
誤字脱字 ごじだつじ
Viết nhầm bỏ thiếu chữ
誤 ご あやま
nhầm lẫn
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc
誤文 ごぶん
câu sai ngữ pháp