誤謬
ごびゅう「NGỘ MẬU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sai lầm
自然主義的誤謬
Sai lầm mang tính chủ nghĩa tự nhiên
頑固
な
誤謬
Sai lầm ngoan cố
決定論的誤謬
Sai lầm có tính quyết định

Từ đồng nghĩa của 誤謬
noun
Bảng chia động từ của 誤謬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤謬する/ごびゅうする |
Quá khứ (た) | 誤謬した |
Phủ định (未然) | 誤謬しない |
Lịch sự (丁寧) | 誤謬します |
te (て) | 誤謬して |
Khả năng (可能) | 誤謬できる |
Thụ động (受身) | 誤謬される |
Sai khiến (使役) | 誤謬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤謬すられる |
Điều kiện (条件) | 誤謬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤謬しろ |
Ý chí (意向) | 誤謬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤謬するな |