Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謬
sai lầm, lỗi
妄心 もうしん もうじん
một trái tim đã bị tổn thương bởi những ham muốn trần tục
妄用 ぼうよう
sự sử dụng tùy tiện; sự lạm dụng
妄説 ぼうせつ もうせつ
ảo tưởng; sai báo cáo
妄信 ぼうしん もうしん
tính cả tin; tính nhẹ dạ.
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
迷妄 めいもう
ảo tưởng; ảo giác.
虚妄 きょもう
không phải sự thật