説き明す
ときあかす「THUYẾT MINH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Giải thích
Từ đồng nghĩa của 説き明かす
verb
Bảng chia động từ của 説き明す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 説き明す/ときあかすす |
Quá khứ (た) | 説き明した |
Phủ định (未然) | 説き明さない |
Lịch sự (丁寧) | 説き明します |
te (て) | 説き明して |
Khả năng (可能) | 説き明せる |
Thụ động (受身) | 説き明される |
Sai khiến (使役) | 説き明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 説き明す |
Điều kiện (条件) | 説き明せば |
Mệnh lệnh (命令) | 説き明せ |
Ý chí (意向) | 説き明そう |
Cấm chỉ(禁止) | 説き明すな |
説き明す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説き明す
説き明かす ときあかす
giải thích, giải quyết, làm rõ ràng
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
説明する せつめいする
bày tỏ
説き明かし ときあかし
sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ピン説明 ピンせつめい
sơ đồ chân (của chíp...)
説明者 せつめいしゃ
Người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn