Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 説明文法
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
説明文 せつめいぶん
lời giải thích, lời chú thích
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
演繹的説明法 えんえきてきせつめいほう
phương pháp suy diễn
説法 せっぽう
bài thuyết giảng; (phật giáo) thuyết giáo; thuyết pháp; bài luận về đạo đức
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh