Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 説明文法
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
説明文 せつめいぶん
lời giải thích, lời chú thích
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
説法 せっぽう
bài thuyết giảng; (phật giáo) thuyết giáo; thuyết pháp; bài luận về đạo đức
演繹的説明法 えんえきてきせつめいほう
phương pháp suy diễn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu