演繹的説明法
えんえきてきせつめいほう
☆ Danh từ
Phương pháp suy diễn

演繹的説明法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演繹的説明法
演繹的 えんえきてき
tính suy luận
演繹法 えんえきほう
phương pháp diễn dịch
演繹 えんえき
sự suy diễn; sự diễn dịch; sự suy luận, điều suy luận
説明的 せつめいてき
mang tính giải thích, thanh minh
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
演繹論理学 えんえきろんりがく
deductive logic
所信表明演説 しょしんひょうめいえんぜつ
general policy speech, speech held by the Prime Minister of Japan at the start of a special or extraordinary Diet session
説明的科学 せつめいてきかがく
khoa học giải thích