文字読み
もじよみ もんじよみ「VĂN TỰ ĐỘC」
☆ Danh từ
Đọc ký tự

文字読み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文字読み
磁気文字読み取り装置 じきもじよみとりそうち
bộ dọc ký tự từ
光学式文字読み取り装置 こうがくしきもじよみとりそうち
bộ đọc ký tự quang (ocr)
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
句読文字 くとうもじ
kí tự dấu cách
再読文字 さいどくもじ
single kanji that is read twice (with different pronunciations) in the Japanese reading of Chinese texts
読字 どくじ
đọc hiểu
ローマじ ローマ字
Romaji
読み下し文 よみくだしぶん
phiên âm kinh của Trung Quốc sang tiếng Nhật